deutschdictionary
tính từ
(MÔ TẢ SỰ ĐỘC ĐÁO HOẶC VƯỢT TRỘI)
Tài năng của anh ấy không thể so sánh. - Sein Talent ist unvergleichlich.
Cảm giác đó không thể so sánh. - Das Gefühl war unvergleichlich.
Vẻ đẹp của cô ấy không thể so sánh. - Ihre Schönheit ist unvergleichlich.