deutschdictionary

unvergleichlich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÔ TẢ SỰ ĐỘC ĐÁO HOẶC VƯỢT TRỘI)

Tài năng của anh ấy không thể so sánh. - Sein Talent ist unvergleichlich.

Cảm giác đó không thể so sánh. - Das Gefühl war unvergleichlich.

Vẻ đẹp của cô ấy không thể so sánh. - Ihre Schönheit ist unvergleichlich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật