deutschdictionary

die Unzulänglichkeit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KHÔNG ĐỦ HOẶC KHÔNG HOÀN THIỆN)

Sự thiếu sót của thông tin là rõ ràng. - Die Unzulänglichkeit der Informationen war offensichtlich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật