deutschdictionary

völlig

Bản dịch

Ví dụ

trạng từ

(MỨC ĐỘ ĐẦY ĐỦ HOẶC HOÀN CHỈNH)

Tôi hoàn toàn hài lòng. - Ich bin völlig zufrieden.

Điều đó hoàn toàn không thể. - Das ist völlig unmöglich.

Anh ấy hoàn toàn đúng. - Er hat völlig recht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact