deutschdictionary
Tìm kiếm
hoàn toàn
Bản dịch
Ví dụ
trạng từ
(MỨC ĐỘ ĐẦY ĐỦ HOẶC HOÀN CHỈNH)
Tôi hoàn toàn hài lòng. - Ich bin völlig zufrieden.
Điều đó hoàn toàn không thể. - Das ist völlig unmöglich.
Anh ấy hoàn toàn đúng. - Er hat völlig recht.
komplett
ganz
total
vollständig
absolut
unvollständig
teilweise
relativ
voll
gesamt
Gửi phản hồi