deutschdictionary

die Verbreitung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ TRỞ NÊN QUEN THUỘC VỚI MỌI NGƯỜI)

Sự phổ biến thông tin là quan trọng. - Die Verbreitung von Informationen ist wichtig.

(QUÁ TRÌNH TRUYỀN TẢI THÔNG TIN)

Sự lan truyền của bệnh tật có thể xảy ra nhanh chóng. - Die Verbreitung von Krankheiten kann schnell geschehen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact