deutschdictionary

verbrennen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM CHO MỘT VẬT BỊ CHÁY)

Mặt trời có thể đốt cháy gỗ. - Die Sonne kann Holz verbrennen.

Tôi sẽ đốt cháy những giấy tờ cũ. - Ich werde die alten Papiere verbrennen.

Lửa có thể đốt cháy mọi thứ. - Das Feuer kann alles verbrennen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact