deutschdictionary

verdecken

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM CHO CÁI GÌ KHÔNG NHÌN THẤY ĐƯỢC)

Những đám mây che ánh nắng. - Die Wolken verdecken die Sonne.

(GIẤU ĐI MỘT ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Anh ấy cố gắng che giấu cảm xúc của mình. - Er versucht, seine Gefühle zu verdecken.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật