deutschdictionary

vereinfachen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM CHO DỄ HIỂU HƠN)

Chúng ta cần đơn giản hóa quy trình. - Wir müssen den Prozess vereinfachen.

Anh ấy cố gắng đơn giản hóa các quy tắc. - Er versucht, die Regeln zu vereinfachen.

Mục tiêu là đơn giản hóa thông tin. - Das Ziel ist es, die Informationen zu vereinfachen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact