deutschdictionary

verfaulen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(QUÁ TRÌNH PHÂN HỦY CỦA VẬT CHẤT)

Trái cây bắt đầu thối rữa. - Das Obst beginnt zu verfaulen.

Nếu không ăn, nó sẽ thối rữa. - Wenn man es nicht aufisst, wird es verfaulen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact