deutschdictionary

verhaften

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG BẮT MỘT NGƯỜI)

Cảnh sát sẽ bắt giữ anh ta. - Die Polizei wird ihn verhaften.

Chúng ta phải bắt giữ anh ta ngay lập tức. - Wir müssen ihn sofort verhaften.

Anh ấy đã bị bắt giữ hôm qua. - Er wurde gestern verhaftet.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact