deutschdictionary

verlängern

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(MỞ RỘNG THỜI GIAN HOẶC CHIỀU DÀI)

Chúng ta phải kéo dài thời hạn. - Wir müssen die Frist verlängern.

(MỞ RỘNG THỜI GIAN HIỆU LỰC)

Tôi muốn gia hạn hợp đồng của mình. - Ich möchte meinen Vertrag verlängern.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact