deutschdictionary

verlagern

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DI CHUYỂN TỪ VỊ TRÍ NÀY SANG VỊ TRÍ KHÁC)

Chúng ta cần chuyển đồ đạc. - Wir müssen die Möbel verlagern.

Công ty chuyển sản xuất của mình. - Die Firma verlagert ihre Produktion.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật