deutschdictionary

verlocken

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÔI CUỐN AI ĐÓ LÀM GÌ)

Quảng cáo quyến rũ khách hàng. - Die Werbung verlockt die Kunden.

Ưu đãi quyến rũ nhiều người mua. - Das Angebot verlockt viele Käufer.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật