deutschdictionary

verstärken

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM CHO CÁI GÌ MẠNH HƠN)

Chúng ta cần tăng cường hợp tác. - Wir müssen die Zusammenarbeit verstärken.

Liệu pháp có thể tăng cường sự hồi phục. - Die Therapie kann die Heilung verstärken.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật