deutschdictionary

verstecken

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐẶT CÁI GÌ ĐÓ KHÔNG THẤY ĐƯỢC)

Tôi muốn giấu món quà. - Ich möchte das Geschenk verstecken.

(CHE GIẤU HOẶC KHÔNG ĐỂ LỘ RA)

Anh ấy cố gắng ẩn cảm xúc của mình. - Er versucht, seine Gefühle zu verstecken.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật