deutschdictionary

vertraglich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(LIÊN QUAN ĐẾN HỢP ĐỒNG PHÁP LÝ)

Các điều kiện được quy định thuộc về hợp đồng. - Die Bedingungen sind vertraglich festgelegt.

Chúng tôi đã thỏa thuận thuộc về hợp đồng rằng... - Wir haben vertraglich vereinbart, dass...


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật