deutschdictionary

verweigern

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(KHÔNG CHẤP NHẬN HOẶC KHÔNG ĐỒNG Ý)

Anh ấy từ chối chấp nhận lời đề nghị. - Er weigert, das Angebot anzunehmen.

Cô ấy từ chối giúp anh ấy. - Sie weigert sich, ihm zu helfen.

Tôi sẽ không từ chối những gì tôi đã hứa. - Ich werde nicht verweigern, was ich versprochen habe.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact