deutschdictionary

verwickeln

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LIÊN QUAN ĐẾN MỘT TÌNH HUỐNG)

Anh ấy thường dính líu vào vấn đề. - Er verwickelt sich oft in Probleme.

Cô ấy dính líu anh ấy vào một cuộc thảo luận. - Sie verwickelt ihn in eine Diskussion.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật