deutschdictionary

die Verzerrung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ THAY ĐỔI HÌNH DẠNG)

Sự biến dạng của hình ảnh rất rõ ràng. - Die Verzerrung des Bildes ist auffällig.

Chúng ta phải xem xét sự biến dạng trong phân tích. - Wir müssen die Verzerrung in der Analyse berücksichtigen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật