deutschdictionary
Tìm kiếm
hai mươi bốn
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỐ LƯỢNG, SỐ ĐẾM)
Tôi có hai mươi bốn quả táo. - Ich habe vierundzwanzig Äpfel.
Có hai mươi bốn giờ trong một ngày. - Es sind vierundzwanzig Stunden in einem Tag.
23
25
Zahl
numerisch
Mathematik
Ziffer
Abzählung
Uhrzeit
Datum
Zahlenreihe
Gửi phản hồi