deutschdictionary
động từ
(DỰ ĐOÁN ĐIỀU GÌ SẼ XẢY RA)
Tôi có thể dự đoán thời tiết. - Ich kann das Wetter vorhersehen.
Anh ấy cố gắng dự đoán tương lai. - Er versucht, die Zukunft vorherzusehen.
Chúng ta cần dự đoán các vấn đề. - Wir müssen die Probleme vorhersehen.