deutschdictionary
động từ
(ĐƯA RA THÔNG TIN HOẶC TÀI LIỆU)
Tôi phải trình bày kết quả. - Ich muss die Ergebnisse vorlegen.
Bạn có thể trình bày tài liệu không? - Kannst du das Dokument vorlegen?
Anh ấy sẽ trình bày các kế hoạch. - Er wird die Pläne vorlegen.