deutschdictionary

vorlegen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐƯA RA THÔNG TIN HOẶC TÀI LIỆU)

Tôi phải trình bày kết quả. - Ich muss die Ergebnisse vorlegen.

Bạn có thể trình bày tài liệu không? - Kannst du das Dokument vorlegen?

Anh ấy sẽ trình bày các kế hoạch. - Er wird die Pläne vorlegen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật