deutschdictionary

warten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DÀNH THỜI GIAN ĐỂ CHỜ MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Tôi chờ đợi xe buýt. - Ich warte auf den Bus.

Chúng tôi chờ đợi câu trả lời. - Wir warten auf die Antwort.

Anh ấy chờ đợi được một giờ. - Er wartet seit einer Stunde.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật