deutschdictionary
Tìm kiếm
thịnh vượng
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(TÌNH TRẠNG KINH TẾ TỐT)
Thịnh vượng trong đất nước này đang tăng. - Der Wohlstand in diesem Land wächst.
Thịnh vượng có nghĩa là một cuộc sống tốt. - Wohlstand bedeutet ein gutes Leben.
Reichtum
Wohlbefinden
Lebensstandard
Komfort
Sicherheit
Wirtschaft
Fortschritt
Geld
Stabilität
Gesundheit
Gửi phản hồi