deutschdictionary

der Wohlstand

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG KINH TẾ TỐT)

Thịnh vượng trong đất nước này đang tăng. - Der Wohlstand in diesem Land wächst.

Thịnh vượng có nghĩa là một cuộc sống tốt. - Wohlstand bedeutet ein gutes Leben.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật