deutschdictionary

die Zählung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUÁ TRÌNH ĐẾM SỐ LƯỢNG)

Việc kiểm đếm phiếu bắt đầu ngay bây giờ. - Die Zählung der Stimmen beginnt jetzt.

Việc kiểm đếm các loài động vật trong công viên là rất quan trọng. - Die Zählung der Tiere im Park ist wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact