deutschdictionary
Tìm kiếm
kiểm đếm
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(QUÁ TRÌNH ĐẾM SỐ LƯỢNG)
Việc kiểm đếm phiếu bắt đầu ngay bây giờ. - Die Zählung der Stimmen beginnt jetzt.
Việc kiểm đếm các loài động vật trong công viên là rất quan trọng. - Die Zählung der Tiere im Park ist wichtig.
Zahl
Zähler
Zählen
Erhebung
Statistik
Umfrage
Zählwerk
Abzählung
Befragung
Zählprozess
Gửi phản hồi