deutschdictionary

zentral

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(NẰM Ở GIỮA HOẶC QUAN TRỌNG NHẤT)

Câu hỏi trung tâm là quan trọng. - Die zentrale Frage ist wichtig.

Vị trí trung tâm là lý tưởng. - Die zentrale Lage ist ideal.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật