deutschdictionary

zerschneiden

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG CHIA NHỎ VẬT GÌ ĐÓ)

Tôi cắt tờ giấy. - Ich zerschneide das Papier.

Anh ấy cắt rau củ cho món salad. - Er zerschneidet das Gemüse für den Salat.

Chúng ta phải cắt sợi dây. - Wir müssen das Seil zerschneiden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact