deutschdictionary

zirkulieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DI CHUYỂN HOẶC TUẦN HOÀN TRONG KHÔNG GIAN)

Không khí lưu thông trong phòng. - Die Luft zirkuliert im Raum.

Thông tin lưu thông nhanh chóng. - Die Informationen zirkulieren schnell.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật