deutschdictionary
tính từ
(HÀNH XỬ MỘT CÁCH KHÔNG PHÔ TRƯƠNG)
Cô ấy rất kín đáo trong nhóm. - Sie ist sehr zurückhaltend in der Gruppe.
(HÀNH ĐỘNG MỘT CÁCH CẨN THẬN)
Anh ấy thận trọng trong những quyết định của mình. - Er ist zurückhaltend bei seinen Entscheidungen.