deutschdictionary
danh từ
(CẢM GIÁC MẠNH MẼ ĐỂ LÀM ĐIỀU GÌ ĐÓ)
Tôi cảm thấy một sự kêu gọi. - Ich fühle eine Berufung.
(QUYẾT ĐỊNH CHÍNH THỨC CHO MỘT VỊ TRÍ)
Sự bổ nhiệm đã được phê duyệt. - Die Berufung wurde genehmigt.
(KHẢ NĂNG TỰ NHIÊN TRONG MỘT LĨNH VỰC)
Tài năng của anh ấy là ca hát. - Seine Berufung ist das Singen.
(SỰ THU HÚT ĐẾN MỘT LĨNH VỰC NÀO ĐÓ)
Sự hấp dẫn đến nghệ thuật rất mạnh. - Die Berufung zur Kunst ist stark.