deutschdictionary

die Echtheit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ THẬT, ĐỘ TIN CẬY)

Tính xác thực của tài liệu đã được kiểm tra. - Die Echtheit des Dokuments wurde überprüft.

Tính xác thực của lời nói của anh ấy là nghi vấn. - Die Echtheit seiner Aussage ist fraglich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact