deutschdictionary

die Reinheit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG KHÔNG BỊ Ô NHIỄM)

Sự tinh khiết của nước là quan trọng. - Die Reinheit des Wassers ist wichtig.

Chúng ta trân trọng sự tinh khiết của không khí. - Wir schätzen die Reinheit der Luft.

Sự tinh khiết của các thành phần là rất quan trọng. - Die Reinheit der Zutaten ist entscheidend.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật