deutschdictionary
Tìm kiếm
sự giả dối
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(TÌNH TRẠNG KHÔNG TRUNG THỰC)
Sự giả dối thì không thể chấp nhận. - Die Falschheit ist nicht akzeptabel.
Sự giả dối của anh ta nhanh chóng bị phát hiện. - Seine Falschheit wurde schnell erkannt.
Unwahrheit
Lüge
Täuschung
Hinterlist
Heuchelei
Ehrlichkeit
Wahrheit
Aufrichtigkeit
Falschheit
Scheinheiligkeit
Gửi phản hồi