deutschdictionary
danh từ
(HÀNH ĐỘNG LÀM SAI LỆCH SỰ THẬT)
Sự lừa dối là rõ ràng. - Die Täuschung war offensichtlich.
Anh ấy cảm thấy bị lừa dối bởi sự lừa dối. - Er fühlte sich durch die Täuschung betrogen.
Sự lừa dối đã dẫn đến nhiều vấn đề lớn. - Die Täuschung führte zu großen Problemen.