deutschdictionary

die Fessel

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(VẬT DÙNG ĐỂ TRÓI BUỘC)

Xiềng xích giữ anh ta bị giam cầm. - Die Fessel hielt ihn gefangen.

Anh ấy đã gãy xiềng xích với khó khăn. - Er brach die Fessel mit Mühe.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact