deutschdictionary

fesseln

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(RÀNG BUỘC HOẶC GIỮ CHẶT)

Người tù đã bị trói. - Der Gefangene wurde gefesselt.

(GÂY SỰ CHÚ Ý HOẶC QUAN TÂM)

Bộ phim thu hút khán giả. - Der Film fesselt die Zuschauer.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact