deutschdictionary
danh từ
(NƠI CHỐN HOẶC ĐỊA ĐIỂM)
Vị trí của cái bàn là quan trọng. - Die Stellung des Tisches ist wichtig.
(CÁCH MÀ CƠ THỂ ĐỨNG HOẶC NGỒI)
Anh ấy đã nhận một tư thế thoải mái. - Er hat eine entspannte Stellung eingenommen.
(VỊ TRÍ CÔNG VIỆC HOẶC VAI TRÒ)
Cô ấy có một chức vụ cao trong công ty. - Sie hat eine hohe Stellung in der Firma.