deutschdictionary

die Stellung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NƠI CHỐN HOẶC ĐỊA ĐIỂM)

Vị trí của cái bàn là quan trọng. - Die Stellung des Tisches ist wichtig.

(CÁCH MÀ CƠ THỂ ĐỨNG HOẶC NGỒI)

Anh ấy đã nhận một tư thế thoải mái. - Er hat eine entspannte Stellung eingenommen.

(VỊ TRÍ CÔNG VIỆC HOẶC VAI TRÒ)

Cô ấy có một chức vụ cao trong công ty. - Sie hat eine hohe Stellung in der Firma.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật