deutschdictionary
Tìm kiếm
chỗ
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(KHÔNG GIAN CHO MỘT NGƯỜI HOẶC VẬT)
Ở đây không có chỗ cho bạn. - Hier ist kein Platz für dich.
(VỊ TRÍ HOẶC ĐỊA ĐIỂM CỤ THỂ)
nơi
Đây là một nơi đẹp để thư giãn. - Das ist ein schöner Platz zum Entspannen.
(KHU VỰC CÔNG CỘNG THƯỜNG LỚN)
quảng trường
Chúng ta gặp nhau ở quảng trường. - Wir treffen uns auf dem Platz.
Raum
Ort
Feld
Stelle
Platzierung
Standort
Fläche
Bereich
Position
Zentrum
Gửi phản hồi