deutschdictionary

der Platz

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KHÔNG GIAN CHO MỘT NGƯỜI HOẶC VẬT)

Ở đây không có chỗ cho bạn. - Hier ist kein Platz für dich.

(VỊ TRÍ HOẶC ĐỊA ĐIỂM CỤ THỂ)

Đây là một nơi đẹp để thư giãn. - Das ist ein schöner Platz zum Entspannen.

(KHU VỰC CÔNG CỘNG THƯỜNG LỚN)

Chúng ta gặp nhau ở quảng trường. - Wir treffen uns auf dem Platz.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật