deutschdictionary
danh từ
(TÌNH TRẠNG KHÔNG CÓ SỰ CHUYỂN ĐỘNG)
Sự dừng lại của máy móc là điều đáng lo ngại. - Der Stillstand der Maschine ist besorgniserregend.
Trong thành phố có sự dừng lại trong giao thông. - In der Stadt herrscht ein Stillstand im Verkehr.