deutschdictionary

der Stillstand

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG KHÔNG CÓ SỰ CHUYỂN ĐỘNG)

Sự dừng lại của máy móc là điều đáng lo ngại. - Der Stillstand der Maschine ist besorgniserregend.

Trong thành phố có sự dừng lại trong giao thông. - In der Stadt herrscht ein Stillstand im Verkehr.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact