deutschdictionary

die Ruhe

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG KHÔNG CÓ TIẾNG ỒN)

Trong sự yên tĩnh có sức mạnh. - In der Ruhe liegt die Kraft.

(TRẠNG THÁI KHÔNG CÓ LO ÂU)

Sự bình yên của thiên nhiên thật an lành. - Die Ruhe der Natur ist beruhigend.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật