deutschdictionary
Tìm kiếm
sự yên tĩnh
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(TÌNH TRẠNG KHÔNG CÓ TIẾNG ỒN)
Trong sự yên tĩnh có sức mạnh. - In der Ruhe liegt die Kraft.
(TRẠNG THÁI KHÔNG CÓ LO ÂU)
sự bình yên
Sự bình yên của thiên nhiên thật an lành. - Die Ruhe der Natur ist beruhigend.
Stille
Lärm
Entspannung
Gelassenheit
Frieden
Schweigen
Inaktivität
Pause
Erholung
Besinnung
Gửi phản hồi