deutschdictionary

die Vielfalt

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NHIỀU LOẠI HÌNH KHÁC NHAU)

Sự đa dạng của các nền văn hóa thật ấn tượng. - Die Vielfalt der Kulturen ist beeindruckend.

Chúng tôi đánh giá cao sự đa dạng trong thiên nhiên. - Wir schätzen die Vielfalt in der Natur.

Sự đa dạng của các ý kiến là quan trọng. - Die Vielfalt der Meinungen ist wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact