deutschdictionary

aufrichten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐẶT MỘT VẬT THẲNG ĐỨNG)

Anh ấy dựng lên cái lều. - Er richtete das Zelt auf.

(RỜI KHỎI VỊ TRÍ NGỒI)

Cô ấy đứng dậy sau cú ngã. - Sie richtete sich nach dem Fall auf.

(TÁI THIẾT MỘT CẤU TRÚC)

Thành phố phải được xây dựng lại sau chiến tranh. - Die Stadt muss nach dem Krieg wieder aufgebaut werden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật