deutschdictionary

erheben

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DI CHUYỂN CÁI GÌ LÊN CAO HƠN)

Tôi nâng lên tay. - Ich erhebe die Hand.

(TẬP HỢP THÔNG TIN HOẶC DỮ LIỆU)

Chúng tôi thu thập dữ liệu cho nghiên cứu. - Wir erheben Daten für die Studie.

(TRÌNH BÀY HOẶC THÔNG BÁO MỘT ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Anh ấy đưa ra một đề xuất để cải thiện. - Er erhebt einen Vorschlag zur Verbesserung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật