deutschdictionary
động từ
(TẬP HỢP THÔNG TIN HOẶC DỮ LIỆU)
Chúng tôi thu thập dữ liệu cho nghiên cứu. - Wir erheben Daten für die Studie.
(TRÌNH BÀY HOẶC THÔNG BÁO MỘT ĐIỀU GÌ ĐÓ)
Anh ấy đưa ra một đề xuất để cải thiện. - Er erhebt einen Vorschlag zur Verbesserung.