deutschdictionary

aufsetzen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐẶT MỘT CÁI GÌ ĐÓ LÊN ĐẦU)

Anh ấy đội mũ lên. - Er setzt seinen Hut auf.

(ĐỂ MỘT VẬT Ở VỊ TRÍ NÀO ĐÓ)

Cô ấy đặt cuốn sách lên bàn. - Sie setzt das Buch auf den Tisch.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact