deutschdictionary

auftragen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THOA MỘT CHẤT LÊN BỀ MẶT)

Tôi bôi kem lên mặt - Ich trage die Creme auf

(CHE PHỦ MỘT LỚP LÊN BỀ MẶT)

Anh ấy phủ màu lên tường - Er trägt die Farbe auf

(PHÂN CÔNG CÔNG VIỆC CHO AI ĐÓ)

Giáo viên giao nhiệm vụ cho học sinh - Der Lehrer trägt den Schülern Aufgaben auf


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact