deutschdictionary

die Aufsicht

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ THEO DÕI, KIỂM TRA)

Việc giám sát trẻ em là quan trọng. - Die Aufsicht über die Kinder ist wichtig.

Chúng tôi có sự giám sát trong suốt bài kiểm tra. - Wir haben eine Aufsicht während des Tests.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật