deutschdictionary

ausrichten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THAY ĐỔI ĐỂ PHÙ HỢP HƠN)

Tôi cần điều chỉnh các bức tranh. - Ich muss die Bilder ausrichten.

(SẮP XẾP MỘT SỰ KIỆN NÀO ĐÓ)

Chúng tôi tổ chức một buổi tiệc lớn. - Wir organisieren eine große Feier.

(CUNG CẤP THÔNG TIN HOẶC CHỈ DẪN)

Anh ấy sẽ hướng dẫn nhóm. - Er wird die Gruppe anleiten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật