deutschdictionary

orientieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ HOẶC HƯỚNG ĐI)

Tôi cần định hướng trước tiên. - Ich muss mich zuerst orientieren.

Anh ấy có thể định hướng tốt trong thành phố. - Er kann sich in der Stadt gut orientieren.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật