deutschdictionary

beanspruchen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐÒI HỎI QUYỀN LỢI HOẶC SỰ PHỤC VỤ)

Anh ấy yêu cầu quyền lợi của mình. - Er beansprucht sein Recht.

(YÊU CẦU MỘT ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Cô ấy đòi hỏi một khoản bồi thường. - Sie beansprucht eine Entschädigung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật