deutschdictionary
danh từ
(CẤU TRÚC TỔ CHỨC GIÁO DỤC)
Hệ thống giáo dục ở Đức rất đa dạng. - Das Bildungssystem in Deutschland ist sehr vielfältig.
Một hệ thống giáo dục tốt là quan trọng cho tương lai. - Ein gutes Bildungssystem ist wichtig für die Zukunft.