deutschdictionary

das Bildungssystem

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẤU TRÚC TỔ CHỨC GIÁO DỤC)

Hệ thống giáo dục ở Đức rất đa dạng. - Das Bildungssystem in Deutschland ist sehr vielfältig.

Một hệ thống giáo dục tốt là quan trọng cho tương lai. - Ein gutes Bildungssystem ist wichtig für die Zukunft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật