deutschdictionary

binden

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GẮN LẠI HOẶC GIỮ CHẶT)

Tôi phải buộc gói hàng thật chặt. - Ich muss das Paket gut binden.

(GẮN KẾT BẰNG DÂY HOẶC DÂY THỪNG)

Anh ấy đã thắt chặt dây giày. - Er hat die Schnürsenkel fest zugeknöpft.

(GIỮ LẠI BẰNG DÂY HOẶC VẬT LIỆU)

Họ đã trói tay của tù nhân. - Sie haben die Hände des Gefangenen gebunden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact